Doanh thu bán lẻ hàng hoá tháng 8 năm 2021
  

Thực hiện
tháng 7 năm 2021

Ước tính
tháng 8 năm 2021

Lũy kế 8 tháng năm 2021

Tháng 8 năm 2021 so với tháng 8 năm 2020
(%)

Lũy kế 8 tháng năm 2021 so với năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

Tổng số

3010,7

2897,3

24192,5

109,7

109,9

Phân theo nhóm hàng

Lương thực, thực phẩm

1101,2

1093,2

8770,3

109,4

109,0

Hàng may mặc

149,6

152,1

1365,2

88,2

106,7

Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình

320,2

288,9

2602,7

108,4

112,6

Vật phẩm văn hoá, giáo dục

23,7

24,2

215,9

94,2

115,8

Gỗ và vật liệu xây dựng

532,3

528,1

3701,0

110,8

107,6

Ô tô các loại

42,9

37,6

413,8

132,7

95,7

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng)

130,8

119,2

1148,0

133,7

88,0

Xăng dầu các loại

380,0

350,1

3205,3

112,7

122,5

Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)

43,7

40,8

348,4

114,9

117,7

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

73,9

70,3

647,6

109,2

123,8

Hàng hoá khác

185,8

166,7

1542,3

113,5

110,8

Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ

26,4

26,1

232,1

103,0

116,9

Cục thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế
 Bản in]