|
Thực hiện tháng 7/2021 so với tháng 7/2020
|
Ước tính tháng 8/2021
so với tháng 7/2021
|
Ước tính tháng 8/2021
so với tháng 8/2020
|
Lũy kế 8 tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm 2020
|
Đơn vị tính: %
|
Tổng số
|
104,86
|
96,34
|
103,94
|
105,28
|
B. Khai khoáng
|
97,16
|
95,99
|
100,21
|
101,16
|
07. Khai thác quặng kim loại
|
105,39
|
102,27
|
107,02
|
107,74
|
08. Khai khoáng khác
|
96,63
|
95,55
|
99,73
|
100,70
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
108,04
|
94,60
|
105,11
|
105,68
|
10. Sản xuất chế biến thực phẩm
|
121,57
|
82,91
|
91,21
|
101,58
|
11. Sản xuất đồ uống
|
93,93
|
91,24
|
89,02
|
101,67
|
13. Dệt
|
117,68
|
91,61
|
108,45
|
112,68
|
14. Sản xuất trang phục
|
104,16
|
94,12
|
112,97
|
109,35
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm liên quan
|
78,65
|
100,43
|
80,58
|
92,37
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
139,68
|
99,38
|
93,88
|
107,22
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
133,75
|
102,98
|
142,49
|
137,95
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
77,47
|
103,14
|
90,91
|
93,07
|
20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
105,56
|
114,94
|
91,06
|
89,88
|
21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
96,64
|
102,59
|
111,31
|
90,40
|
22, Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
140,45
|
109,76
|
156,83
|
136,21
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
117,00
|
94,67
|
109,07
|
102,81
|
24, Sản xuất kim loại
|
92,65
|
103,17
|
103,17
|
84,40
|
25,Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
78,68
|
116,06
|
91,54
|
95,71
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
98,88
|
100,52
|
100,41
|
90,01
|
28. sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,00
|
50,00
|
33,33
|
72,22
|
29. Sản xuất xe có động cơ
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
55,38
|
30, Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
6,98
|
31, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
118,48
|
94,29
|
125,04
|
110,37
|
32, Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
87,49
|
90,10
|
64,12
|
211,14
|
33, Sữa chữa vào bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
|
133,76
|
117,65
|
74,28
|
132,67
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
70,05
|
125,45
|
91,63
|
102,31
|
35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
70,05
|
125,45
|
91,63
|
102,31
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
104,67
|
100,24
|
102,31
|
102,87
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
105,71
|
100,06
|
102,59
|
102,55
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
95,82
|
100,33
|
97,61
|
102,05
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
102,29
|
101,47
|
102,70
|
105,08
|