Số TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng,
năm sinh |
Giới tính |
Quê quán |
Nơi cư trú |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Trình độ
học vấn |
Trình độ               chuyên môn |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Nơi làm việc |
Ngày vào Đảng |
Đại biểu Quốc hội,
đại biểu HĐND |
1 |
 PHAN THỊ THANH HÀ |
11/11/1959 |
Nữ |
Xã Hương Xuân,           huyện Hương Trà,          tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số 3/213, đường Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Cử nhân Sinh học,
Cử nhân Chính trị |
Ủy viên BCH Trung ương Hội LHPN Việt Nam, Tỉnh ủy viên,
Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội LHPN Việt Nam tỉnh Thừa Thiên Huế |
Hội Liên hiệp
Phụ nữ Việt Nam tỉnh |
19/5/1988 |
Đại biểu HĐND tỉnh nhiệm kỳ 2004-2011 |
2 |
 NGÔ HÒA |
10/02/1954 |
Nam |
Xã Quảng Phước,         huyện Quảng Điền,          tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số 162, đường Bạch Đằng, phường Phú Hiệp, thành phố Huế |
Kinh |
Không |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ Triết học,          Cử nhân Toán,             Cao cấp Chính trị |
Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Ủy ban nhân dân tỉnh |
07/01/1980 |
Đại biểu HĐND tỉnh nhiệm kỳ 2004-2011 |
3 |
 NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
25/5/1959 |
Nữ |
Xã Quảng Phú,          huyện Quảng Điền,           tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thôn Bao La, xã Quảng Phú,
huyện Quảng Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Kinh |
Không |
12/12 |
Công tác Phụ nữ |
Xã viên HTX Mây, tre đan Bao La,
Phó Chủ tịch Hội LHPN Việt Nam
xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Ủy ban nhân dân
xã Quảng Phú |
  |
  |
4 |
 TRẦN ĐÌNH PHÒNG |
18/4/1959 |
Nam |
Xã Quảng An,              huyện Quảng Điền,                    tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số 117, đường Ngô Thế Lân, phường
Tây Lộc, thành phố Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Đại học Quân sự,       Cao cấp Chính trị |
Đại tá, Phó Chỉ huy trưởng -
Tham mưu trưởng Bộ Chỉ huy
Quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế |
Bộ Chỉ huy              Quân sự tỉnh |
24/9/1980 |
Đại biểu HĐND huyện Quảng Điền nhiệm kỳ 1999-2004 |
5 |
 NGÔ VIẾT QUÝT |
03/5/1958 |
Nam |
Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Cử nhân Luật,                  Cử nhân Lịch sử |
Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Liên minh                  Hợp tác xã tỉnh               |
25/8/1981 |
Đại biểu HĐND tỉnh nhiệm kỳ 1999-2004 |
6 |
 NGUYỄN THANH SƠN |
08/5/1965 |
Nam |
Xã Cẩm Sơn,                  huyện Cẩm Xuyên,                tỉnh Hà Tĩnh |
Số 31, đường Phùng Hưng, phường Thuận Hoà, thành phố Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Cử nhân Toán,                Cử nhân Hành chính,
Cử nhân Chính trị |
Ủy viên Đảng đoàn, Ủy viên Thường trực, Trưởng ban Ban Dân chủ -
Pháp luật, Ủy ban MTTQ
Việt Nam tỉnh Thừa Thiên Huế |
Ủy ban MTTQ              Việt Nam tỉnh |
13/12/1991 |
  |
7 |
 ĐOÀN THỊ BẢO THƯ |
10/02/1983 |
Nữ |
Xã Quảng Vinh,                huyện Quảng Điền,               tỉnh Thừa Thiên Huế |
Xã Hương Văn,
huyện Hương Trà,
tỉnh Thừa Thiên Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Ủy viên Ban Thường vụ Huyện đoàn, Phó Chủ tịch Thường trực Hội đồng Đội, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Huyện đoàn Quảng Điền |
Huyện đoàn                   Quảng Điền |
14/9/2009 |
  |
8 |
 TRẦN QUANG VINH |
17/10/1957 |
Nam |
Xã Quảng Thái,
huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Khu phố 2, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Kinh |
Không |
Đại học |
Cử nhân Ngữ văn,                   Cử nhân Chính trị |
Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy,
Chủ tịch Hội đồng nhân dân
huyện Quảng Điền |
Huyện ủy               Quảng Điền |
08/02/1987 |
Đại biểu HĐND huyện Quảng Điền nhiệm kỳ 1999-2004 và 2004-2011 |