Kết quả sản xuất một số cây hàng năm chủ yếu năm 2022
Cập nhật:11/01/2023 3:53:38 CH
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện năm 2021
|
Ước tính năm 2022
|
Năm 2022 so với năm trước (%)
|
Sản lượng lương thực có hạt
|
Tấn
|
348323,3
|
272493,9
|
78,2
|
Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây hàng năm
|
|
|
Lúa
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
53951,4
|
52790,5
|
97,8
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
63,5
|
50,5
|
79,5
|
Sản lượng
|
Tấn
|
342520,1
|
266640,1
|
77,8
|
Ngô
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
1439,8
|
1479,8
|
102,8
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
40,2
|
39,5
|
98,3
|
Sản lượng
|
Tấn
|
5785,7
|
5842,5
|
101,0
|
Khoai lang
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
710,4
|
663,3
|
93,4
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
56,9
|
52,8
|
92,8
|
Sản lượng
|
Tấn
|
4040,8
|
3502,9
|
86,7
|
Sắn
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
4179,7
|
4101,7
|
98,1
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
185,8
|
247,6
|
133,3
|
Sản lượng
|
Tấn
|
77647,8
|
89238,7
|
114,9
|
Lạc
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
2517,8
|
2376,2
|
94,4
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
22,7
|
16,0
|
70,5
|
Sản lượng
|
Tấn
|
5714,7
|
3811,2
|
66,7
|
Rau các loại
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
4818,9
|
4671,3
|
96,9
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
99,4
|
100,3
|
100,9
|
Sản lượng
|
Tấn
|
47903,5
|
46854,8
|
97,8
|
Đậu các loại
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
1041,5
|
970,4
|
93,2
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
7,1
|
6,6
|
93,0
|
Sản lượng
|
Tấn
|
739,5
|
636,9
|
86,1
|
Cục Thống kê tỉnh