Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 3 và quý I năm 2023
  

 

Tháng 2

năm 2023

so với

cùng kỳ

năm trước

Tháng 3

năm 2023

so với

tháng

trước

So với cùng kỳ

năm trước (%)

Tháng 3

năm

2023

Quý I

năm

2023

Toàn ngành công nghiệp

118,88

106,44

102,24

101,04

Khai khoáng

183,55

121,68

87,40

87,33

Khai thác quặng kim loại

139,23

142,86

110,43

120,06

Khai khoáng khác

186,38

120,68

86,38

85,73

Công nghiệp chế biến , chế tạo

112,06

111,07

105,23

99,34

Sản xuất chế biến thực phẩm

125,34

103,47

106,35

118,47

Sản xuất đồ uống

163,89

96,84

131,00

143,22

Dệt

116,91

103,92

96,48

95,64

Sản xuất trang phục

112,97

103,85

109,25

99,53

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

114,22

123,70

134,25

117,56

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);

71,83

150,79

104,96

86,25

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

126,82

116,03

129,61

121,45

In, sao chép bản ghi các loại

131,41

103,14

130,65

126,17

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

107,52

98,02

110,39

111,95

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

105,14

103,07

103,64

105,85

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

120,40

115,71

103,26

101,72

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

99,13

132,65

95,34

83,65

Sản xuất kim loại

164,29

119,57

144,74

126,17

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

103,39

95,42

104,78

107,24

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

59,83

166,67

184,70

106,89

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

200,00

300,00

150,00

150,00

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

103,58

114,88

89,11

88,98

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

119,51

100,93

104,54

103,21

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

73,71

125,00

166,29

84,06

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

189,40

74,91

83,02

114,95

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

101,33

103,89

103,49

104,64

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

102,30

103,06

102,70

105,32

Thoát nước và xử lý nước thải

102,46

100,12

105,29

100,72

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

96,14

109,85

106,74

103,03

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]