Vận tải hành khách và hàng hóa của địa phương
|
Ước tính
tháng
5
năm 2021
|
Cộng dồn
từ đầu năm
đến cuối
tháng 5
năm 2021
|
Tháng 5
năm 2021
so với
tháng 4
năm
2021 (%)
|
Tháng 5
năm 2021
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
|
Cộng dồn
từ đầu năm
đến cuối
tháng 5 năm 2021
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
A. HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
|
1446,9
|
8137,8
|
86,04
|
146,07
|
111,53
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
39,4
|
249,5
|
73,75
|
114,85
|
97,88
|
Đường bộ
|
1407,5
|
7888,3
|
86,45
|
147,19
|
112,03
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu lượt HK.km)
|
69,8
|
414,6
|
80,18
|
143,37
|
111,08
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,2
|
1,1
|
69,49
|
114,69
|
96,36
|
Đường bộ
|
69,6
|
413,5
|
80,21
|
143,45
|
111,12
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
B. HÀNG HÓA
|
1122,7
|
6094,5
|
100,11
|
99,72
|
118,41
|
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
|
|
|
|
|
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
8,8
|
53,0
|
93,97
|
85,98
|
113,41
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
1113,8
|
6041,5
|
100,16
|
99,84
|
118,45
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
|
99,7
|
543,7
|
97,62
|
98,32
|
118,02
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
11,6
|
67,4
|
92,34
|
90,68
|
114,68
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
88,0
|
476,2
|
98,36
|
99,42
|
118,51
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế