Hoạt động kinh doanh lưu trú và du lịch lữ hành tháng 5 năm 2021
|
Đơn
vị
tính
|
Thực hiện tháng 4
năm 2021
|
Ước tính
tháng 5 năm 2021
|
Lũy kế 5 tháng năm 2021
|
Tháng 5 năm 2021 so với tháng 5 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 5 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
I. Dịch vụ lưu trú
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng lượt khách phục vụ
|
Nghìn
Lượt khách
|
78,2
|
48,7
|
333,2
|
93,24
|
69,36
|
1.1. Lượt khách ngủ qua đêm
|
"
|
60,2
|
37,6
|
256,9
|
83,36
|
60,05
|
- Khách quốc tế
|
"
|
2,3
|
2,2
|
11,3
|
38,78
|
4,77
|
- Khách trong nước
|
"
|
57,9
|
35,4
|
245,6
|
89,78
|
128,01
|
1.2. Lượt khách trong ngày
|
"
|
18,0
|
11,1
|
76,4
|
155,43
|
144,96
|
2. Tổng ngày khách phục vụ
|
Nghìn
Ngày khách
|
107,8
|
66,6
|
458,6
|
79,90
|
55,71
|
- Khách quốc tế
|
"
|
4,1
|
3,8
|
19,7
|
34,59
|
4,15
|
- Khách trong nước
|
"
|
103,7
|
62,8
|
438,9
|
86,76
|
125,94
|
II. Dịch vụ lữ hành và hoạt động hỗ trợ du lịch
|
|
|
|
|
|
|
1. Lượt khách du lịch theo tour
|
Lượt khách
|
2485,0
|
1315,0
|
10849,0
|
|
55,66
|
- Khách quốc tế
|
"
|
418,0
|
210,0
|
2036,0
|
|
23,29
|
- Khách trong nước
|
"
|
2067,0
|
1105,0
|
8813,0
|
|
83,61
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
2. Ngày khách du lịch theo tour
|
Ngày khách
|
3866,0
|
2000,0
|
16948,0
|
|
41,00
|
- Khách quốc tế
|
"
|
1186,0
|
590,0
|
5689,0
|
|
21,25
|
- Khách trong nước
|
"
|
2680,0
|
1410,0
|
11259,0
|
|
82,19
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế