Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 5 năm 2021
  

 

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân kỳ báo cáo so với cùng kỳ năm trước

Kỳ gốc

2019

Tháng 5

năm 2020

Tháng 12

năm 2020

Tháng

trước

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

103,64

102,21

101,19

100,10

100,69

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

106,42

99,31

99,89

99,81

100,28

Trong đó:

Lương thực

115,38

110,03

104,61

98,89

110,89

Thực phẩm

106,40

97,18

99,08

99,87

98,60

Ăn uống ngoài gia đình

103,42

100,29

100,04

100,00

100,22

Đồ uống và thuốc lá

101,50

100,75

100,57

99,92

100,66

May mặc, giày dép và mũ nón

103,49

101,00

99,85

100,12

101,20

Nhà ở và vật liệu xây dựng

102,59

102,00

102,03

100,65

99,80

Thiết bị và đồ dùng gia đình

101,30

100,40

100,60

100,09

100,45

Thuốc và dịch vụ y tế

102,45

99,97

100,00

100,00

100,00

Giao thông

97,97

123,08

108,59

100,61

104,40

Bưu chính viễn thông

99,99

99,99

100,00

100,00

99,99

Giáo dục

107,05

98,70

100,00

100,00

99,22

Văn hoá, giải trí và du lịch

100,14

100,99

101,59

100,18

99,88

Hàng hóa và dịch vụ khác

103,34

102,16

100,62

100,04

102,03

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

135,51

112,86

97,75

101,97

118,91

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

99,42

98,62

99,65

99,93

98,99

Cục thống kê Thừa Thiên Huế
 Bản in]