Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 7 năm 2024
  

 

Tháng 6

năm 2024

so với

cùng kỳ

năm trước

Tháng 7

năm 2024

so với

tháng

trước

So với cùng kỳ

năm trước (%)

Tháng 7

năm

2024

7 tháng

năm

2024

Toàn ngành công nghiệp

104,5

104,7

107,7

103,2

Khai khoáng

106,5

104,6

92,2

98,4

Khai thác quặng kim loại

91,1

115,0

104,8

98,4

Khai khoáng khác

107,8

103,9

91,3

98,4

Công nghiệp chế biến , chế tạo

104,0

104,9

107,8

105,5

Sản xuất chế biến thực phẩm

111,5

73,1

66,4

93,8

Sản xuất đồ uống

115,2

91,2

91,9

104,2

Dệt

89,0

101,4

89,6

102,4

Sản xuất trang phục

114,2

82,8

95,6

106,0

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

98,2

151,2

269,2

152,6

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);

123,0

104,5

88,6

126,7

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

96,7

99,4

94,8

100,3

In, sao chép bản ghi các loại

98,7

101,0

104,9

90,8

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

104,7

79,6

68,4

108,4

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

105,2

117,7

103,5

101,7

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

110,1

80,9

109,3

99,5

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

82,4

109,2

102,0

94,3

Sản xuất kim loại

101,9

101,9

101,9

103,8

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

89,3

103,4

92,1

99,0

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

110,0

127,3

47,5

50,0

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,0

100,0

100,0

100,0

Sản xuất xe có động cơ

1601,4

463,2

5298,1

1422,3

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

63,3

106,0

81,1

75,5

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

111,0

79,0

100,5

103,3

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

93,1

104,5

100,9

88,0

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

108,1

103,7

107,2

83,9

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

107,6

100,9

120,2

112,7

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

100,8

102,3

116,4

107,1

Thoát nước và xử lý nước thải

108,3

100,5

109,4

101,4

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

148,4

95,0

145,8

146,3

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]