Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 02 năm 2024
  

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân kỳ báo cáo so với cùng kỳ năm trước

Kỳ gốc

2019

Tháng 02

năm 2023

Tháng 12

năm 2023

Tháng

trước

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

114,70

104,44

102,23

101,71

103,78

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

121,46

106,10

103,35

102,50

104,89

Trong đó:

Lương thực

146,86

122,01

102,61

101,95

121,44

Thực phẩm

120,00

104,38

103,71

102,62

102,85

Ăn uống ngoài gia đình

116,58

104,64

102,83

102,45

103,98

Đồ uống và thuốc lá

113,04

102,27

101,04

101,03

101,80

May mặc, giày dép và mũ nón

110,31

102,97

101,89

101,66

101,88

Nhà ở, điện, nước và vật liệu xây dựng

107,77

101,22

100,64

100,10

101,76

Thiết bị và đồ dùng gia đình

108,19

103,23

101,08

101,02

102,57

Thuốc và dịch vụ y tế

111,52

108,33

100,02

100,00

108,33

Giao thông

116,85

107,12

105,99

105,28

105,46

Bưu chính viễn thông

98,68

99,96

100,00

100,00

99,96

Giáo dục

119,16

103,13

100,00

100,00

103,13

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,15

101,25

100,06

100,02

101,21

Hàng hóa và dịch vụ khác

113,46

105,09

100,98

100,62

104,91

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

165,05

117,46

104,57

102,03

117,41

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

105,79

103,84

100,84

100,30

103,71

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]