Vận tải hành khách của địa phương tháng 10 năm 2019
  

 

Thực hiện tháng 9 năm 2019

Ước tính
tháng 10 năm 2019

Lũy kế 10 tháng năm 2019

Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018
(%)

Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với năm trước (%)

A. VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH - Nghìn hành khách

2099,4

2096,2

20622,98

109,17

109,50

Phân theo loại hình kinh tế

Nhà nước

Ngoài nhà nước

1354,7

1348,5

13290,82

105,93

109,04

Cá thể

744,7

747,7

7332,16

115,77

110,36

Khu vực đầu tư nước ngoài

Phân theo ngành vận tải

Đường bộ

2026,7

2022,5

19.919,4

109,44

110,03

Đường sông

72,7

73,7

703,55

102,36

96,29

Đường biển

B. LUÂN CHUYỂN HÀNH KHÁCH - Triệu HK.Km

107,0

107,1

1039,50

108,72

109,87

Phân theo loại hình kinh tế

Nhà nước

Ngoài nhà nước

76,7

76,7

743,78

107,92

110,74

Cá thể

30,3

30,4

295,72

110,79

107,77

Khu vực đầu tư nước ngoài

Phân theo ngành vận tải

Đường bộ

106,7

106,8

1036,38

108,75

109,92

Đường sông

0,3

0,3

3,12

100,89

96,94

Đường biển

Cục thống kê Thừa Thiên Huế
 Imprimer]