Vận tải hàng hóa của địa phương tháng 10 năm 2019
|
Thực hiện tháng 9 năm 2019
|
Ước tính
tháng 10 năm 2019
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019
|
Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018
(%)
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với năm trước (%)
|
A. VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Nghìn tấn
|
1085,5
|
1088,4
|
10121,9
|
113,90
|
111,06
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước
|
27,8
|
27,2
|
232,3
|
109,20
|
96,15
|
Ngoài nhà nước
|
696,6
|
693,9
|
6393,2
|
116,01
|
113,12
|
Cá thể
|
361,1
|
367,4
|
3496,4
|
111,44
|
108,56
|
Khu vực đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
1077,7
|
1080,6
|
10039,6
|
114,27
|
111,36
|
Đường sông
|
|
|
8,4
|
|
29,34
|
Đường biển
|
7,8
|
7,8
|
73,9
|
111,36
|
105,56
|
B. LUÂN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Triệu tấn.km
|
92,7
|
93,0
|
878,1
|
120,89
|
112,67
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước
|
7,2
|
7,3
|
69,6
|
111,15
|
98,79
|
Ngoài nhà nước
|
74,5
|
74,7
|
699,6
|
124,05
|
114,68
|
Cá thể
|
11,1
|
11,0
|
109,0
|
108,80
|
110,14
|
Khu vực đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
83,9
|
84,1
|
792,0
|
121,72
|
113,40
|
Đường sông
|
|
|
0,1
|
|
29,56
|
Đường biển
|
8,9
|
8,9
|
86,1
|
113,97
|
106,62
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế