Trật tự, an toàn xã hội
|
Phát sinh tháng 10 năm 2019
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019
|
Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018 (%)
|
Lũy kế 10 tháng
năm 2019 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Tai nạn giao thông
|
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông (Vụ)
|
25
|
314
|
108,70
|
114,18
|
Đường bộ
|
25
|
302
|
108,70
|
102,72
|
Đường sắt
|
|
12
|
|
-63,16
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
Số người chết (Người)
|
13
|
164
|
68,42
|
108,61
|
Đường bộ
|
13
|
157
|
68,42
|
106,08
|
Đường sắt
|
|
7
|
|
233,33
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
Số người bị thương (Người)
|
21
|
257
|
87,50
|
115,77
|
Đường bộ
|
21
|
254
|
87,50
|
114,93
|
Đường sắt
|
|
3
|
|
300,00
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
Cháy, nổ
|
|
|
|
|
Số vụ cháy, nổ (Vụ)
|
3
|
94
|
50,00
|
180,77
|
Số người chết (Người)
|
|
3
|
|
|
Số người bị thương (Người)
|
|
1
|
|
|
Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính (Triệu đồng)
|
|
4650
|
|
|
Vi phạm môi trường
|
|
|
|
|
Số vụ vi phạm (Vụ)
|
13
|
216
|
86,67
|
146,94
|
Số vụ đã xữ lý (Vụ)
|
10
|
213
|
|
|
Số tiền phạt (Triệu đồng)
|
47
|
796
|
|
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế