Thực hiện tháng 9 năm 2019
Ước tính tháng 10 năm 2019
Lũy kế 10 tháng năm 2019
Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018 (%)
Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với năm trước (%)
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tổng số
248,2
248,0
2372,2
112,88
111,93
Vận tải hành khách
64,1
63,7
617,5
112,35
110,78
Đường bộ
63,3
613,7
112,42
110,88
Đường sắt
Đường thủy
0,4
3,9
103,07
97,55
Đường hàng không
Vận tải hàng hóa
166,8
166,2
1577,4
113,60
165,2
164,5
1561,3
113,73
112,50
1,6
1,7
16,1
109,13
99,10
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
17,1
17,9
174,5
106,75
116,66
Bưu chính, chuyển phát
0,2
0,3
2,7