Doanh thu bán lẻ hàng hoá tháng 10 năm 2019
  

Thực hiện tháng 9 năm 2019

Ước tính
tháng 10 năm 2019

Lũy kế 10 tháng năm 2019

Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018
(%)

Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

Tổng số

2827,9

2790,4

27419,9

111,28

111,52

Phân theo nhóm hàng

Lương thực, thực phẩm

892,7

880,7

8973,6

109,70

110,90

Hàng may mặc

173,7

169,3

1679,4

112,20

110,35

Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình

308,5

305,0

3037,2

111,61

109,67

Vật phẩm văn hoá, giáo dục

29,4

29,6

282,3

114,42

112,87

Gỗ và vật liệu xây dựng

387,2

372,8

3493,9

108,46

111,04

Ô tô các loại

113,2

115,0

931,2

200,03

170,88

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng)

227,9

228,2

2259,6

107,12

108,16

Xăng dầu các loại

356,8

353,0

3481,3

105,16

109,19

Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)

39,8

39,5

366,0

115,77

113,04

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

66,8

66,3

675,9

105,89

105,57

Hàng hoá khác

203,5

201,0

1951,1

110,95

110,78

Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ

28,4

29,9

288,3

111,51

110,83

Cục thống kê Thừa Thiên Huế
 Imprimer]