|
Thực hiện tháng 9 năm 2019 so với tháng 9 năm 2018
|
Ước tính tháng 10 năm 2019
so với tháng 9 năm 2019
|
Ước tính tháng 10 năm 2019
so với tháng 10 năm 2018
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm 2018
|
Đơn vị tính: %
|
Tổng số
|
107,60
|
106,58
|
106,33
|
107,74
|
B. Khai khoáng
|
90,48
|
97,13
|
100,86
|
103,44
|
08. Khai khoáng khác
|
90,48
|
97,13
|
100,86
|
103,44
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
104,88
|
105,43
|
104,70
|
107,17
|
10. Sản xuất chế biến thực phẩm
|
75,82
|
117,08
|
89,61
|
92,01
|
11. Sản xuất đồ uống
|
114,18
|
108,31
|
104,42
|
110,41
|
13. Dệt
|
107,86
|
102,13
|
105,74
|
105,95
|
14. Sản xuất trang phục
|
107,82
|
107,53
|
112,75
|
106,61
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm liên quan
|
133,49
|
87,63
|
131,10
|
108,43
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
131,57
|
111,46
|
120,65
|
126,07
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
106,33
|
97,32
|
100,91
|
116,45
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
178,58
|
100,09
|
165,89
|
109,51
|
20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
108,33
|
94,66
|
94,60
|
111,34
|
21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
136,93
|
78,42
|
118,37
|
111,56
|
22, Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
118,26
|
104,80
|
115,10
|
110,02
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
98,46
|
104,59
|
98,47
|
105,48
|
24, Sản xuất kim loại
|
134,31
|
98,54
|
135,00
|
120,31
|
25,Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
143,74
|
104,20
|
124,29
|
141,44
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
114,14
|
99,50
|
112,93
|
120,82
|
28. sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
66,67
|
150,00
|
100,00
|
104,35
|
29. Sản xuất xe có động cơ
|
73,91
|
88,24
|
62,50
|
85,16
|
30, Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
45,10
|
123,36
|
54,55
|
37,46
|
31, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
92,65
|
97,68
|
109,79
|
110,13
|
32, Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
73,55
|
108,81
|
80,03
|
87,64
|
33, Sữa chữa vào bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
|
55,16
|
83,10
|
82,50
|
69,08
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
150,95
|
121,59
|
123,54
|
115,10
|
35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
150,95
|
121,59
|
123,54
|
115,10
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
105,88
|
98,90
|
105,32
|
106,90
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
106,88
|
99,70
|
107,70
|
107,75
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
102,01
|
99,22
|
101,59
|
100,87
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
101,91
|
93,82
|
93,51
|
105,10
|