Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 10 năm 2019
  

 

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân kỳ báo cáo so với cùng kỳ năm trước

Kỳ gốc

2014

Tháng 10

năm 2018

Tháng 12

năm 2018

Tháng

trước

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

115,06

103,36

103,52

100,37

102,66

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

110,61

103,20

102,48

100,58

102,75

Trong đó:

Lương thực

108,53

99,44

98,52

100,80

99,70

Thực phẩm

111,70

104,75

103,74

100,83

103,99

Ăn uống ngoài gia đình

109,32

101,70

101,60

100,00

101,53

Đồ uống và thuốc lá

109,43

104,39

102,81

99,95

103,69

May mặc, giày dép và mũ nón

113,06

102,25

101,94

99,96

102,02

Nhà ở và vật liệu xây dựng

112,94

100,92

102,28

100,07

102,28

Thiết bị và đồ dùng gia đình

107,15

102,68

102,42

100,32

102,11

Thuốc và dịch vụ y tế

275,03

111,78

103,77

100,48

106,77

Giao thông

92,85

97,29

104,68

101,03

98,86

Bưu chính viễn thông

98,03

99,77

99,75

100,00

99,80

Giáo dục

165,15

111,67

111,67

100,00

107,49

Văn hoá, giải trí và du lịch

108,02

103,02

102,60

100,01

102,19

Hàng hóa và dịch vụ khác

118,27

105,06

104,66

99,88

104,29

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

126,16

120,57

118,52

99,74

106,49

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

109,72

99,51

99,59

100,00

101,38

Cục thống kê Thừa Thiên Huế
 Imprimer]