Doanh thu bán lẻ hàng hoá tháng 01 năm 2024
  

Thực hiện
tháng 12/2023

Ước tính
tháng 01/2024

Lũy kế 01 tháng năm 2024

Tháng 01/2024 so với tháng 01/2023
(%)

Lũy kế 1 tháng năm 2024 so với năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

Tổng số

3200,6

3279,6

3279,6

110,5

110,5

Phân theo nhóm hàng

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm

1276,3

1290,9

1290,9

109,5

109,5

Hàng may mặc

170,2

183,5

183,5

111,1

111,1

Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình

355,5

378,1

378,1

113,8

113,8

Vật phẩm văn hoá, giáo dục

25,4

26,3

26,3

109,0

109,0

Gỗ và vật liệu xây dựng

491,7

495

495

113,1

113,1

Ô tô các loại

77,8

82,3

82,3

107,0

107,0

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng)

105,4

113,5

113,5

109,3

109,3

Xăng dầu các loại

364,6

368,4

368,4

110,1

110,1

Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)

33,3

33,6

33,6

101,7

101,7

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

108

110,5

110,5

114,0

114,0

Hàng hoá khác

158

159,6

159,6

105,9

105,9

Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ

34,4

37,9

37,9

115,0

115,0

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]