Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 11 năm 2023
  

Thực hiện tháng 10/2023 so với tháng 10/2022

Ước tính tháng 11/2023
so với tháng 10/2023

Ước tính tháng 11/2023
so với tháng 11/2022

Lũy kế 11 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm 2023

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

104,16

100,89

106,52

102,71

Khai khoáng

104,81

105,47

111,32

100,73

Khai thác quặng kim loại

79,22

130,80

95,51

109,88

Khai khoáng khác

107,62

103,42

113,23

100,04

Công nghiệp chế biến , chế tạo

105,07

100,64

106,29

103,52

Sản xuất chế biến thực phẩm

112,69

95,79

109,44

103,10

Sản xuất đồ uống

106,47

101,40

108,98

118,75

Dệt

106,95

96,82

109,67

104,40

Sản xuất trang phục

100,18

101,86

103,42

100,24

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

111,92

118,77

100,52

95,50

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);

114,15

74,64

107,76

101,32

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

106,09

111,96

108,55

107,93

In, sao chép bản ghi các loại

86,98

95,52

83,65

96,12

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

100,71

101,71

103,89

108,45

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

99,83

94,06

99,86

101,03

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

98,32

103,75

95,33

103,88

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

111,89

103,83

110,50

101,53

Sản xuất kim loại

103,51

88,98

91,30

97,62

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

101,73

104,64

103,63

104,52

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

42,61

100,00

42,25

72,60

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

20,00

900,00

128,57

119,64

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

62,11

90,65

52,30

73,95

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

105,63

115,20

106,94

104,53

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

85,23

96,55

83,29

94,11

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

99,93

102,99

107,72

96,34

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

103,43

92,60

103,62

107,57

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

100,94

91,81

102,10

107,65

Thoát nước và xử lý nước thải

112,01

100,38

111,48

103,23

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

114,31

93,25

108,31

108,99

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]