Chỉ số sản xuất công nghiệp năm 2022
  
Cập nhật:11/01/2023 3:54:23 CH

 

Tháng 11 năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

Tháng 12 năm 2022 so với tháng 11 năm 2022

Tháng 12 năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

12 tháng đầu năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

105,1

103,9

106,8

107,4

Khai khoáng

78,5

100,4

92,1

87,6

Khai thác quặng kim loại

116,9

95,5

118,0

102,4

Khai khoáng khác

75,6

101,0

89,9

86,5

Công nghiệp chế biến , chế tạo

109,0

103,0

106,7

105,4

Sản xuất chế biến thực phẩm

118,7

93,6

202,3

101,8

Sản xuất đồ uống

149,3

100,9

125,6

120,4

Dệt

95,5

102,2

104,1

110,8

Sản xuất trang phục

101,3

104,3

103,5

101,6

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

125,1

99,0

160,8

104,8

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

95,9

122,3

122,2

121,2

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

97,2

104,0

99,2

103,2

In, sao chép bản ghi các loại

102,5

106,5

111,2

100,8

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

84,4

101,6

90,5

106,4

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

108,1

92,9

113,2

107,9

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

90,0

104,5

101,1

121,4

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

115,0

103,6

96,3

100,6

Sản xuất kim loại

117,4

91,3

132,9

154,6

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

104,2

103,6

106,8

106,7

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

104,4

0,0

0,0

203,5

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

66,7

100,0

100,0

109,1

Sản xuất xe có động cơ

0,0

100,0

0,0

202,9

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

113,7

100,5

100,1

91,4

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

123,2

96,6

110,3

102,2

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

93,0

90,9

89,3

94,1

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

91,7

109,1

108,3

127,4

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

96,6

99,1

105,4

101,8

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

95,2

99,5

106,6

101,3

Thoát nước và xử lý nước thải

102,8

99,2

102,1

102,3

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

102,4

97,1

101,1

104,0

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]