Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 9 năm 2024
  

 

 

Tháng 9 năm báo cáo so với:

Bình quân

9 tháng

năm 2024

so với cùng kỳ

năm trước

Kỳ

gốc

2019

Tháng 9

năm

trước

Tháng 12

năm

trước

Tháng 8

năm

2024

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

114,39

102,85

101,96

100,17

103,97

Trong đó:

Lương thực

141,16

105,99

98,62

100,66

115,82

Thực phẩm

117,86

102,57

101,86

101,20

102,74

Ăn uống ngoài gia đình

118,80

107,13

104,79

99,96

106,52

Đồ uống và thuốc lá

113,55

102,08

101,50

100,11

102,19

May mặc, mũ nón và giày dép

108,93

101,17

100,61

99,86

101,95

Nhà ở và vật liệu xây dựng

110,66

103,39

103,34

100,35

102,67

Thiết bị và đồ dùng gia đình

108,65

101,90

101,51

100,08

102,55

Thuốc và dịch vụ y tế

111,52

108,20

100,02

100,00

108,26

Giao thông

108,98

96,49

98,85

96,75

105,09

Bưu chính viễn thông

98,68

100,00

100,00

100,00

99,99

Giáo dục

123,05

103,29

103,27

102,14

102,99

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,78

100,67

100,67

100,02

100,97

Hàng hóa và dịch vụ khác

118,85

105,90

105,77

100,07

105,41

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

202,05

138,07

128,01

102,18

129,09

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

106,59

102,19

101,61

98,21

105,32

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]