Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 02 năm 2024
  

Đơn vị tính

Thực hiện tháng 01/2024

Ước tính
tháng 02/2024

Lũy kế thực
hiện 02 tháng năm 2024

Tháng 02 năm 2024
so với cùng
kỳ năm
trước (%)

02 tháng năm 2024 so với cùng kỳ
năm trước (%)

Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

1000 Tấn

2,0

1,0

3,0

79,4

92,4

Đá xây dựng khác

1000 M3

61,0

43,9

105,0

100,2

126,4

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

1000 M3

146,3

131,2

277,4

72,2

101,8

Tôm đông lạnh

Tấn

245,1

227,6

472,7

92,9

102,5

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

Tấn

459,0

315,0

774,0

76,8

90,1

Bia đóng chai

Triệu lít

8,1

7,0

15,1

101,2

97,6

Bia đóng lon

Triệu lít

16,2

15,2

31,4

97,5

98,0

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

1000 Tấn

9,8

8,8

18,6

108,0

126,4

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

34,1

24,2

58,3

78,6

101,6

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

9,5

10,2

19,7

105,2

99,0

Vỏ bào, dăm gỗ

1000 Tấn

57,5

34,4

91,9

97,6

130,8

Thùng, hộp bằng bìa cứng
(trừ bìa nhăn)

1000 chiếc

1625,6

1261,1

2886,7

91,5

100,6

Giấy và bìa nhăn

Tấn

543,0

535,0

1078,0

128,0

109,3

Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)

Triệu trang

74,8

51,5

126,3

71,8

76,5

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

Tấn

2396,0

1860,0

4256,0

78,2

94,6

Phân vi sinh

Tấn

1505,0

1065,0

2570,0

88,6

111,4

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Tấn

575,0

600,0

1175,0

153,8

131,4

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

7,1

5,2

12,3

94,5

99,2

Thuốc mỡ kháng sinh

Tấn

9,7

8,0

17,7

100,2

103,0

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

Tấn

13,6

13,2

26,7

77,2

78,8

Tấm lát đường và vật liệu lát

1000 m2

1002,0

850,0

1852,0

110,5

103,7

Clanhke xi măng

1000 Tấn

95,0

122,0

217,0

80,7

115,3

Xi măng Portland đen

1000 Tấn

91,0

60,4

151,5

69,9

108,0

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

1000 Tấn

20,4

16,8

37,2

78,1

97,2

Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu

1000 Tấn

9,1

8,0

17,1

99,9

106,1

Khuôn đúc bằng kim loại màu

Tấn

9,5

6,0

15,5

65,2

96,9

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép

Tấn

1395,0

1104,8

2499,8

86,2

94,7

Ghế khác có khung bằng gỗ

1000 Chiếc

9,9

6,7

16,6

88,9

149,3

Điện sản xuất

Triệu KWh

154,5

121,4

275,9

83,9

78,0

Điện thương phẩm

Triệu KWh

147,7

153,9

301,6

104,9

109,7

Nước uống được

1000 m3

4475,0

4635,0

9110,0

101,3

103,9

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]