Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 5 năm 2023
  

 

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân

kỳ báo cáo so với

cùng kỳ năm trước

Kỳ gốc

2019

Tháng 5

năm 2022

Tháng 12

năm 2022

Tháng

trước

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

108,87

100,89

100,57

99,92

102,16

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

112,83

102,59

100,60

100,28

103,91

Trong đó:

Lương thực

121,26

102,83

102,12

100,10

101,81

Thực phẩm

112,44

102,00

100,01

100,36

103,59

Ăn uống ngoài gia đình

110,82

103,86

101,37

100,16

105,38

Đồ uống và thuốc lá

110,57

105,27

100,64

99,96

106,35

May mặc, giày dép và mũ nón

107,13

101,32

100,20

100,28

101,63

Nhà ở và vật liệu xây dựng

105,65

100,05

100,04

100,19

100,86

Thiết bị và đồ dùng gia đình

105,57

102,17

100,70

100,07

102,60

Thuốc và dịch vụ y tế

103,02

100,15

100,07

100,00

100,12

Giao thông

105,78

89,75

101,21

96,77

95,35

Bưu chính viễn thông

98,68

98,68

99,96

100,00

98,70

Giáo dục

117,10

108,40

101,35

101,34

107,25

Văn hoá, giải trí và du lịch

102,20

100,88

100,39

100,06

101,21

Hàng hóa và dịch vụ khác

108,17

102,54

101,21

100,06

102,89

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

144,85

101,91

105,69

101,64

100,37

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

101,51

102,08

97,72

99,96

103,20

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]