Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 10 năm 2023
  

 

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân kỳ báo cáo so với cùng kỳ năm trước

Kỳ gốc

2019

Tháng 10

năm 2022

Tháng 12

năm 2022

Tháng

trước

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

111,28

102,70

102,79

100,05

101,94

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

115,91

103,07

103,35

100,39

103,20

Trong đó:

Lương thực

135,81

115,43

114,37

101,97

105,20

Thực phẩm

115,11

101,80

102,40

100,18

102,70

Ăn uống ngoài gia đình

111,20

101,72

101,72

100,27

103,58

Đồ uống và thuốc lá

111,27

101,91

101,27

100,02

105,12

May mặc, giày dép và mũ nón

107,88

101,22

100,89

100,19

101,43

Nhà ở và vật liệu xây dựng

107,05

101,44

101,38

100,02

100,77

Thiết bị và đồ dùng gia đình

106,73

102,56

101,81

100,09

102,47

Thuốc và dịch vụ y tế

103,10

100,14

100,14

100,02

100,12

Giao thông

111,47

105,85

106,65

98,69

96,33

Bưu chính viễn thông

98,68

98,79

99,96

100,00

98,73

Giáo dục

119,13

103,12

103,11

100,00

107,06

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,11

101,45

101,28

100,02

101,16

Hàng hóa và dịch vụ khác

112,19

105,69

104,98

99,97

103,89

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

146,75

110,70

107,08

100,28

103,59

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

105,55

101,93

101,60

101,19

102,48

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]