Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 3 năm 2024
  

 

 

 

Tháng 3 năm 2024 so với:

Bình quân

quý I năm 2024

so với cùng kỳ

năm trước

Kỳ

gốc

2019

Tháng 3

năm

trước

Tháng 12

năm

trước

Tháng 2

năm

2024

%

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

113,86

104,16

101,48

99,27

103,90

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

119,57

105,66

101,74

98,44

105,15

Lương thực

145,95

121,05

101,97

99,38

121,31

Thực phẩm

116,17

102,65

100,39

96,81

102,78

Ăn uống ngoài gia đình

118,70

107,29

104,70

101,82

105,07

Đồ uống và thuốc lá

112,96

102,18

100,97

99,93

101,92

May mặc, mũ nón và giày dép

109,82

102,66

101,44

99,56

102,14

Nhà ở và vật liệu xây dựng

107,91

101,48

100,76

100,13

101,66

Thiết bị và đồ dùng gia đình

108,14

102,60

101,03

99,95

102,58

Thuốc và dịch vụ y tế

111,52

108,25

100,02

100,00

108,30

Giao thông

115,57

106,17

104,84

98,91

105,69

Bưu chính viễn thông

98,68

100,00

100,00

100,00

99,97

Giáo dục

119,16

103,13

100,00

100,00

103,13

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,12

101,16

100,04

99,98

101,19

Hàng hóa và dịch vụ khác

113,54

105,05

101,05

100,07

104,96

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

172,70

123,85

109,41

104,63

119,52

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

106,69

104,13

101,70

100,85

103,85

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]