Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 3 năm 2023
  

 

 

Tháng 3 năm 2023 so với:

Bình quân

quý I năm 2023 so với cùng kỳ

năm trước

Kỳ

gốc

2019

Tháng 3

năm

trước

Tháng 12

năm

trước

Tháng 2

năm

2023

%

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

109,31

102,00

100,97

99,53

102,79

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

113,17

103,79

100,90

98,85

104,65

Lương thực

120,57

101,87

101,54

100,17

101,36

Thực phẩm

113,17

103,24

100,67

98,44

104,68

Ăn uống ngoài gia đình

110,63

105,72

101,20

99,30

105,78

Đồ uống và thuốc lá

110,55

106,62

100,62

100,02

106,78

May mặc, mũ nón và giày dép

106,97

101,34

100,04

99,85

101,91

Nhà ở và vật liệu xây dựng

106,34

101,02

100,70

99,87

101,43

Thiết bị và đồ dùng gia đình

105,39

102,77

100,53

100,56

102,76

Thuốc và dịch vụ y tế

103,02

100,15

100,07

100,07

100,10

Giao thông

108,86

94,02

104,16

99,79

97,38

Bưu chính viễn thông

98,68

98,69

99,96

99,96

98,72

Giáo dục

115,54

106,96

100,00

100,00

106,96

Văn hoá, giải trí và du lịch

101,94

101,28

100,14

100,07

101,35

Hàng hóa và dịch vụ khác

108,08

102,87

101,13

100,11

103,05

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

139,44

97,59

101,74

99,23

100,12

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

102,45

103,78

98,62

100,56

103,73

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]