Dân cư - Lao động
  

CHỈ TIÊU

2006

2007

2008

2009

2010*

Dân số trung bình 

1.079.238

1.082.369

1.085.533

1.088.822

1.090.879

Theo giới tính <st1:place w:st="on"><st1:country-region w:st="on">Nam</st1:country-region>

532.934

534.647

536.374

538.163

540.172

Theo giới tính Nữ

546.305

547.722

546.159

550.659

550.707

Dân cư thành thị

344.398

384.027

388.518

393.018

470.907

Dân cư nông thôn

734.840

698.343

697.015

695.804

619.972

Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (0/00)

12,8

12,6

12,1

11,82

11,62

Tỷ lệ sinh

17

16,6

16,3

15,92

15,62

Số lao động đang làm việc tại các ngành kinh tế

516.945

520.645

531.677

542.576

557.189

Tỷ lệ thất nghiệp KV thành thị (%)

5,4

5,3

5,5

5.0

5,1

 Bản in]