Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 10 năm 2019
|
Thực hiện cùng kỳ năm trước
|
Thực hiện
kỳ báo cáo
|
Kỳ báo cáo so với cùng kỳ năm trước (%)
|
I. Diện tích gieo trồng cây hàng năm (Ha)
|
|
|
|
Lúa
|
649
|
449
|
69,18
|
Lúa mùa
|
649
|
449
|
69,18
|
Các loại cây khác
|
|
|
|
Ngô
|
88
|
70
|
79,55
|
Khoai lang
|
51
|
53
|
104,12
|
Lạc
|
27
|
24
|
88,35
|
Rau các loại
|
245
|
316
|
128,98
|
Đậu các loại
|
105
|
61
|
57,98
|
II. Sản lượng thu hoạch các loại cây trồng (Tấn)
|
|
|
Ngô
|
320
|
235
|
73,53
|
Khoai lang
|
245
|
253
|
103,10
|
Lạc
|
56
|
48
|
84,93
|
Rau các loại
|
2555
|
3215
|
125,82
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế