Hoạt động kinh doanh lưu trú và du lịch lữ hành tháng 10 năm 2019
|
Đơn
vị
tính
|
Thực hiện tháng 9 năm 2019
|
Ước tính
tháng 10 năm 2019
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019
|
Tháng 10 năm 2019 so với tháng 10 năm 2018
(%)
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với năm trước (%)
|
I. Dịch vụ lưu trú
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng lượt khách phục vụ
|
Nghìn
Lượt khách
|
148,2
|
168,0
|
1855,5
|
107,18
|
106,98
|
1.1. Lượt khách ngủ qua đêm
|
"
|
128,7
|
148,4
|
1637,4
|
107,36
|
106,87
|
- Khách quốc tế
|
"
|
68,5
|
84,3
|
876,9
|
111,38
|
109,84
|
- Khách trong nước
|
"
|
60,2
|
64,1
|
760,5
|
102,48
|
103,65
|
1.2. Lượt khách trong ngày
|
"
|
19,5
|
19,6
|
218,0
|
105,84
|
107,82
|
2. Tổng ngày khách phục vụ
|
Nghìn
Ngày khách
|
262,7
|
302,7
|
3265,3
|
106,92
|
106,30
|
- Khách quốc tế
|
"
|
148,1
|
181,7
|
1842,2
|
110,78
|
108,91
|
- Khách trong nước
|
"
|
114,6
|
121,0
|
1423,1
|
101,60
|
103,11
|
II. Dịch vụ lữ hành và hoạt động hỗ trợ du lịch
|
|
|
|
|
|
1. Lượt khách du lịch theo tour
|
Lượt khách
|
8314,9
|
8671,7
|
94902,0
|
108,17
|
107,68
|
- Khách quốc tế
|
"
|
3321,5
|
3688,8
|
37924,5
|
108,78
|
109,81
|
- Khách trong nước
|
"
|
4911,4
|
4892,9
|
56006,5
|
107,84
|
106,29
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
82,0
|
90,0
|
971,0
|
101,12
|
107,41
|
2. Ngày khách du lịch theo tour
|
Ngày khách
|
17723,6
|
18480,9
|
199142,2
|
108,83
|
107,87
|
- Khách quốc tế
|
"
|
10867,1
|
11636,5
|
120850,8
|
109,43
|
109,24
|
- Khách trong nước
|
"
|
6491,5
|
6446,4
|
74059,6
|
108,25
|
105,77
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
365,0
|
398,0
|
4231,8
|
101,27
|
106,97
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế