Doanh thu bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng tháng 10 năm 2019
|
Thực hiện tháng 9 năm 2019
|
Ước tính
tháng 10 năm 2019
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019
|
Cơ cấu
(%)
|
Lũy kế 10 tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính : Tỷ đồng
|
Tổng số
|
3595,5
|
3567,4
|
35248,4
|
100,00
|
111,30
|
Phân theo nhóm ngành hàng
|
|
|
|
|
Doanh thu bán lẻ
|
2827,9
|
2790,4
|
27419,9
|
77,79
|
111,52
|
Dịch vụ lưu trú
|
119,5
|
135,3
|
1430,4
|
4,06
|
108,16
|
Dịch vụ ăn uống
|
444,3
|
441,6
|
4434,5
|
12,58
|
112,15
|
Dịch vụ lữ hành
|
14,0
|
14,7
|
159,1
|
0,45
|
109,16
|
Dịch vụ khác
|
189,7
|
185,5
|
1804,5
|
5,12
|
108,72
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế